Thẻ a trong html

Thẻ <a> trong HTML là viết tắt của “anchor” (liên kết), và được sử dụng để tạo liên kết đến các trang web khác, tài liệu khác, địa chỉ email, hoặc các phần khác của cùng một tài liệu. Dưới đây là các thuộc tính chính của thẻ <a> cùng với ý nghĩa chi tiết của từng thuộc tính:

href

  • Mô tả: Đây là thuộc tính quan trọng nhất của thẻ <a>, nó xác định địa chỉ URL mà liên kết sẽ dẫn đến.
  • Giá trị: Có thể là một URL đầy đủ (ví dụ: https://www.ahref.sbs), một đường dẫn tương đối (ví dụ: /about-us), một liên kết neo trong cùng trang (ví dụ: #section1), hoặc một địa chỉ email (ví dụ: mailto:info@ahref.sbs).

<a href="https://www.ahref.sbs">Visit Example</a>
<a href="#section1">Go to Section 1</a>

target

  • Mô tả: Xác định nơi mở liên kết được chỉ định bởi thuộc tính href.
  • Giá trị:
    • _self: Mở liên kết trong cùng một tab hoặc cửa sổ (mặc định).
    • _blank: Mở liên kết trong một tab hoặc cửa sổ mới.
    • _parent: Mở liên kết trong khung cha của khung hiện tại (nếu có).
    • _top: Mở liên kết trong toàn bộ cửa sổ, bỏ qua các khung.

rel

  • Mô tả: Xác định mối quan hệ giữa tài liệu hiện tại và tài liệu được liên kết.
  • Giá trị: Một hoặc nhiều giá trị từ danh sách dưới đây, ngăn cách bởi dấu cách:
    • nofollow: Yêu cầu các công cụ tìm kiếm không theo dõi liên kết này.
    • noopener: Ngăn chặn trang mới mở có quyền truy cập vào window.opener.
    • noreferrer: Ngăn chặn việc gửi thông tin referrer khi nhấp vào liên kết.
    • ugc: Chỉ ra rằng liên kết này được tạo bởi người dùng và có thể là nội dung do người dùng tạo (User Generated Content).
    • sponsored: Chỉ ra rằng liên kết này là một liên kết quảng cáo hoặc được tài trợ.

download

  • Mô tả: Khi thuộc tính này được sử dụng, nó yêu cầu trình duyệt tải xuống tệp thay vì điều hướng đến tệp đó.
  • Giá trị: Tên của tệp mà người dùng sẽ tải xuống. Nếu không có giá trị được chỉ định, trình duyệt sẽ sử dụng tên tệp từ URL.

hreflang

  • Mô tả: Chỉ định ngôn ngữ của tài liệu được liên kết.
  • Giá trị: Mã ngôn ngữ theo chuẩn ISO 639-1, ví dụ: en cho tiếng Anh, fr cho tiếng Pháp

type

  • Mô tả: Xác định loại MIME của tài liệu được liên kết.
  • Giá trị: Một loại MIME hợp lệ, ví dụ: text/html, application/pdf.

title

  • Mô tả: Cung cấp thông tin thêm về liên kết, thường được hiển thị như một tooltip khi người dùng di chuột qua liên kết.
  • Giá trị: Một chuỗi văn bản.

accessky

  • Mô tả: Xác định phím tắt mà người dùng có thể sử dụng để kích hoạt liên kết.
  • Giá trị: Một ký tự duy nhất.

id

  • Mô tả: Xác định một ID duy nhất cho liên kết, có thể được sử dụng để định kiểu hoặc thao tác qua JavaScript.
  • Giá trị: Một chuỗi văn bản duy nhất.

class

  • Mô tả: Xác định một hoặc nhiều lớp (class) cho liên kết, có thể được sử dụng để định kiểu hoặc thao tác qua JavaScript.
  • Giá trị: Một hoặc nhiều tên lớp, ngăn cách bởi dấu cách.

style

  • Mô tả: Áp dụng kiểu trực tiếp cho liên kết.
  • Giá trị: Một chuỗi chứa các quy tắc CSS.

tabindex

  • Mô tả: Xác định thứ tự tab của liên kết khi người dùng sử dụng phím Tab để điều hướng.
  • Giá trị: Một số nguyên, với giá trị thấp hơn được ưu tiên hơn.

data-*

  • Mô tả: Các thuộc tính dữ liệu tùy chỉnh (data attributes) được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tùy chỉnh trong thẻ <a>.
  • Giá trị: Bất kỳ dữ liệu nào mà nhà phát triển muốn lưu trữ.

role

  • Mô tả: Xác định vai trò của liên kết trong ngữ cảnh của trang web, thường được sử dụng cho mục đích trợ năng (accessibility).
  • Giá trị: Một giá trị vai trò, chẳng hạn như link, button, v.v.

Thẻ <a> có thể chứa nhiều thuộc tính khác tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của nhà phát triển web, nhưng những thuộc tính trên là phổ biến nhất và thường xuyên được sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *